Từ đồng nghĩa
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
Start 생 생 End
Start
End
Start 활 활 End
Start 기 기 End
Start 록 록 End
Start 부 부 End
• Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)