🌟 생활 기록부 (生活記錄簿)

1. 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.

1. SỔ HỌC SINH: Giấy ghi chép tên, địa chỉ, thành tích, nhập học, tốt nghiệp...của học sinh ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 기록부를 기입하다.
    Fill in the life register.
  • Google translate 생활 기록부를 뒤지다.
    Rummage through the living register.
  • Google translate 생활 기록부를 발급하다.
    Issue a living register.
  • Google translate 생활 기록부를 보관하다.
    Keep a living register.
  • Google translate 생활 기록부를 작성하다.
    Prepare a life register.
  • Google translate 생활 기록부를 정리하다.
    Organize the living register.
  • Google translate 생활 기록부를 찾다.
    Look up a life register.
  • Google translate 학기 말이 되자 선생님은 학생들의 생활 기록부를 정리하느라 매우 바쁘셨다.
    By the end of the semester, the teacher was very busy organizing the student's life records.
  • Google translate 생활 기록부에는 학창 시절의 모든 시간들이 고스란히 적혀 있어 아주 소중한 추억거리이다.
    The life record book is a very precious memory, with all the time spent in school.
  • Google translate 오랜만에 생활 기록부를 보니 감회가 새롭다.
    It's refreshing to see the living register after a long time.
    Google translate 그렇지? 몇 년 전만 해도 말썽꾸러기였는데, 어느새 이렇게 컸네.
    Right? he was a troublemaker a few years ago, but he's grown up like this.
Từ đồng nghĩa 학적부(學籍簿): 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 …

생활 기록부: student record,ちょうさしょ【調査書】。ないしんしょ【内申書】,registre sur la vie et le comportement de l'élève,historial permanente del estudiante,سجل الطلاب,сурагчийн хувийн хэрэг, суралцагчийн мэдээлэл,sổ học sinh,ระเบียนสะสม,daftar riwayat siswa, catatan siswa,,学籍簿,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 생활기록부 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)